hội nghị 회의/모임/회담/컨퍼런스
stocking
단어
0
1087
0
0
2020.12.21 22:00
hội nghị 호이 응히
- 회의/모임
- 컨퍼런스
- 회담
Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
Sắp xếp và tiến hành hội nghị 컨퍼런스 준비 및 진행업 (mã : 410045)
서울에서 세계 각국 정상들의 회담이 열렸다.
Hội nghị thượng đỉnh của các nhà lãnh đạo thế giới đã được tổ chức tại Seoul.