tích cực 적극적인/활동적인/긍적적인/능동적인
stocking
단어
0
515
0
0
2020.11.30 14:56
tích cực 띳끅
- 적극적인
- 활동적인
- 긍적적인
- 능동적인
Mọi người cần năng lượng tích cực để sống khỏe.
Everyone needs a positive energy to stay healthy.