giết chết 살인하다/살해하다
stocking
단어
0
178
0
0
2021.10.05 12:39
giết chết 지엗 쩯
살인하다/살해하다
Vi khuẩn gây bệnh lao đã giết chết rất nhiều người.
The germ that causes tuberculosis has killed a lot of people.