với tư cách ~로서
stocking
숙어
1
5060
0
0
2021.04.27 05:38
với tư cách 버이 뜨 깍
~로서
với tư cách là ~으로서, ~의 자격으로
Tôi đi đến đây với tư cách là khách mời. 나는 손님의 자격으로 여기에 왔습니다.