chất lượng 품질
stocking
단어
0
676
0
0
2020.09.17 06:30
chất lượng 쩓 르엉
품질
chất lượng cao 쩓 르엉 까오 : 고품질, 품질이 좋은
phẩm chất 펌 쩓 : 품질, 성품
质量 zhi liang
質量
Toàn cầu hóa giúp các nước cải thiện chất lượng kết cấu hạ tầng, chất lượng môi trường,
cải thiện được mức lương của người lao động
<스탁킹팁>
이 가방 디자인도 좋은데 품질이 쩐(쩓)다. 너무 사고 싶어 흐엉(르엉)~~
"알았어 사줄테니 콧소리 내지마 흐흐흐엉 " 앗! 이건 콧소리가 아니고 우는 소리 ^^