hiển vi 현미경
stocking
단어
0
243
0
0
2021.11.19 14:19
hiển vi 히엔비
현미경
현미경으로 미생물을 관찰하는 실험을 했어.
Một thí nghiệm được tiến hành để quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi.