danh sách 목록
stocking
단어
0
139
0
0
2021.11.02 14:30
danh sách 잔삭
목록
Jisoo lập danh sách mua sắm và chỉ mua những thứ cần thiết.
지수는 쇼핑 목록을 작성해서 꼭 필요한 물건만 사는 편이다.