trực tiếp 직접
stocking
단어
1
674
0
0
2021.03.12 12:38
trực tiếp 쯕 띠엡
직접
直接 zhi jie
直接
Mạng xã hội ảnh hưởng trực tiếp tới thanh thiếu niên.
Social networking sites (SNS) have a direct impact on teenagers.