ảnh hưởng 영향/영향을 주다(받다)
stocking
단어
0
169
0
0
2021.09.23 08:40
ảnh hưởng 안 흐엉
영향/영향을 주다(받다)
Mạng xã hội ảnh hưởng trực tiếp tới thanh thiếu niên.
Social networking sites (SNS) have a direct impact on teenagers.
정부는 국민들에게 분쟁 국가에는 되도록 가지 말라는 권고를 했다.
Chính phủ khuyến cáo người dân không nên đến các quốc gia bị ảnh hưởng bởi xung đột.