bận rộn 바쁜/바쁘다
stocking
단어
0
627
0
0
2021.01.05 21:24
+ 0
Thudọn.m4a (79.4K)
Loading the player...
bận rộn 번존
바쁜/바쁘다
Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp nhà cửa.
<스탁킹팁>
전시회에서도 돈을 벌 수 있는 존은 항시 바쁘다
음~~ 역시 돈을 좋아하는구나
luôn 항시