xe ô tô con 승용차
stocking
단어
0
153
0
0
2021.10.23 07:58
xe ô tô con 쎼 오또 꼰
승용차
Tôi đã quyết tâm mua chiếc xe ô tô con nhập từ nước ngoài.
큰마음 먹고 외제 승용차를 사기로 했다.