kính 안경
stocking
단어
0
636
0
0
2021.01.17 06:32
kính 낀
- 안경
- 유리/거울
- 존경하다
đeo kính 데오 낀 : 안경을 끼다/쓰다
cửa hàng kính mắt 안경점
She wears glasses because she’s very short-sighted.
Cô ấy đeo kính vì cô ấy bị cận thị rất nặng.
k가 발음으로 수능에 출지됨