xác nhận 확인하다
stocking
단어
0
637
0
0
2020.12.05 08:51
+ 0
Xácnhận.m4a (123.4K)
Loading the player...
xác nhận 싹년
확인하다
(예문)
1. Xác nhận đặt hàng: 주문확인
2. Thư xác nhận đặt hàng: 주문확인서
3. Bạn đã nhận được thư xác nhận đặt hàng chưa ?
주문서를 받으시었나요?
<스탁킹팁>
그 사람을 확인을 해보니 싹수가 노란 * 이다