tin cậy 신뢰하다/믿다/의지하다
stocking
단어
0
165
0
0
2021.09.10 09:27
tin cậy 띤 꺼이
- 신뢰하다
- 믿다/의지하다
She has been reliable and punctual.
Cô ấy là người đáng tin cậy và đúng giờ.