thực tập sinh 인턴/실습생/연습생
stocking
단어
0
164
0
0
2021.10.05 13:46
thực tập sinh 특 떱 신
인턴/실습생/연습생
Cô ấy sẽ làm thực tập sinh trong 3 tháng cho công ty này.
She'll work as an intern in 3 months for this company.