mọi thứ 모두/다
stocking
단어
0
141
0
0
2021.10.30 10:43
mọi thứ 모이트
모두/다
Do bị ốm nên thấy mọi thứ phiền phức.
몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.
Hai vợ chồng đã làm mọi thứ cùng nhau và không giấu giếm/ không giữ bí mật.
부부는 모든 것을 함께하며 비밀을 만들지 않았다.