tăng trưởng 성장하다/자라다
stocking
단어
1
518
0
0
2021.02.01 07:44
tăng trưởng 땅 쯔엉
성장하다/자라다
tăng trưởng kinh tế 경제성장
tăng trưởng nhanh 급성장하다
WB nêu bật các yếu tố tác động đến tăng trưởng của Việt Nam