tiến cử 추천하다/천거하다/밀다
stocking
단어
1
338
0
0
2021.02.03 14:12
tiến cử 띠엔 끄
추천하다/천거하다/밀다
Tôi nghĩ rằng bạn có thể tiến cử ai đó làm đội trưởng.
tiến cử nhân tài 인재를 추천하다
gởi gắm 거이 감 : 추천하다