điện thoại thông minh 스마트폰
stocking
단어
1
789
0
0
2021.02.07 06:30
điện thoại thông minh 디엔 토아이 통 민
스마트폰
giá đỡ điện thoại thông minh 지어 더 디엔토아이 통민 스마트폰 거치대
Tôi bị nghiện dùng điện thoại thông minh.
저는 스마트폰에 중독이 되어있습니다.
Cô ấy nghiện điện thoại thông minh.
She had become addicted to smart phone.