phụ trách 책임지다/관장하다
stocking
단어
1
443
0
0
2021.02.12 11:29
phụ trách 푸짯
- 책임지다
- 관장하다
- 담당하다
- 담당자
负责 fu ze
負責
giáo sư phụ trách 지아오 스 푸 짯 : 담당교수
cán bộ phụ trách 깐보 푸짯 : 책임간부