thực hiện 실현하다/실행하다/이루다
stocking
단어
1
489
0
0
2021.02.13 14:20
thực hiện 특 히엔
- 실현하다/실행하다
- 이루다
- 행하다
내가 지금 설문 조사를 하고 있으니까 이 설문지 좀 작성해 줘.
Hiện tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát nên bạn vui lòng điền vào phiếu khảo sát này giúp tôi nhé.