chỉ 실/가르치다/단지/~만에
stocking
단어
1
405
0
0
2021.02.13 14:38
chỉ 찌
- 실
- 가르치다
- 그냥/단지/~만에
Anh ấy đã nghỉ việc chỉ sau 1 tháng vào làm.
그는 입사 한 달 만에 퇴사했다.
지수는 쇼핑 목록을 작성해서 꼭 필요한 물건만 사는 편이다.
Jisoo lập danh sách mua sắm và chỉ mua những thứ cần thiết.