tai nạn 사고/재난
stocking
단어
1
648
0
0
2021.02.13 21:27
tai nạn 따이 난
사고/재난
Anh ấy bị trật khớp vai trong vụ tai nạn.
그는 그 사고로 어깨 관절이 탈구되었다.
bị tai nạn 사고를 당하다
tai nạn giao thông 교통사고
tai nạn y tế 의료사고
tai nạn xe hơi 교통사고
vụ tai nạn 사고
He still has nightmares about the accident.
Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.