nhận được 얻다/받다/오다
stocking
단어
1
738
0
0
2021.02.25 07:50
nhận được 년 드억
- 얻다
- 받다
- 오다
Cảm ơn nhưng tôi không thể nhận được
고맙지만 받을 수 없습니다.
민혁이는 이벤트에 당첨되어서 공짜로 냉장고를 얻었다.
Min hyeok đã giành chiến thắng trong sự kiện này và nhận được một chiếc tủ lạnh miễn phí.