dự kiến 예견/예상
stocking
단어
1
644
0
0
2021.03.01 07:01
dự kiến 즈끼엔
예견/예상
nhanh hơn dự kiến 의외로 빨리 / 예상보다 빨리
Dự kiến các hãng hàng không trong nước lỗ trên 15.000 tỷ đồng năm 2021