dự án 안/프로젝트
stocking
단어
1
675
0
0
2021.03.08 06:11
dự án 즈안
- (계획)안
- 프로젝트
- 기획
Dự án này phải hoàn thành trong vòng một tháng.
이 프로젝트는 한 달 안에 완결되어야 한다.
김 과장, 이번 프로젝트에 참여하겠나?
Trưởng phòng Kim, anh có muốn tham gia vào dự án lần này không?