tổ chức 조직/기구/조직하다/시행하다
stocking
단어
1
640
0
0
2021.03.12 07:26
tổ chức 또 쯕
- 조직
- 기구
- 조직하다/시행하다
서울에서 세계 각국 정상들의 회담이 열렸다.
Hội nghị thượng đỉnh của các nhà lãnh đạo thế giới đã được tổ chức tại Seoul.