gần 가까운/근처
stocking
단어
1
876
0
0
2021.04.01 07:47
gần 건
가까운/근처
Chỗ tôi ở gần bến xe khách nên rất tiện trong việc đi lại
Giá dầu thế giới gần chạm mức cao nhất trong 13 tháng