bắt đầu 시작하다/벌이다
stocking
단어
1
374
0
0
2021.04.12 14:51
bắt đầu 받 더우
시작하다
벌이다
Anh ấy bắt đầu tập thể hình để cường tráng hơn.
He started going to the gym to become stronger.