giới thiệu 소개하다
stocking
단어
0
678
0
0
2020.09.28 07:17
giới thiệu 지어이 티에우
소개하다
추천하다
Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một luật sư giỏi.
Tôi xin giới thiệu 소개해 드리겠습니다
베트남 홈페이지를 보면 회사소개에 이 단어를 사용합니다
We would like to take this opportunity to introduce ourselves.
Chúng tôi muốn nhân cơ hội này để giới thiệu bản thân.
영화 제작 발표회에서 영화 줄거리의 개략이 소개되었다.
Sơ lược về cốt truyện của bộ phim đã được giới thiệu tại buổi ra mắt phim.