cảm thấy 느끼다
stocking
단어
0
657
0
0
2020.10.02 09:53
cảm thấy 깜 터이
(신체적 감정, 느낌) 느끼다
Cô đột nhiên cảm thấy lả người ra.
She suddenly felt faint.
Tất cả chúng tôi đều cảm thấy bộ phim là một bộ phim bom tấn có tiềm năng.
We all felt the movie was a potential blockbuster.
cảm thấy + 동사/형용사/절
cảm thấy mệt 피곤하다
cảm thấy vui 기쁘다
cảm thấy thoải mái 편안하다
cảm thấy tiếc 아쉽다
cảm thấy tiếc nuối khi chia tay.
헤어지기가 섭섭하다.