gửi 보내다
stocking
단어
0
611
0
0
2020.10.03 09:54
gửi 그이
보내다
gửi tiền 그이 띠엔 : 예금하다
Hãy gửi lời mời kết bạn nhé!
Let's send me friend requests!
Tùy vào từng ngành nghề, doanh nghiệp cần gửi trước thông báo thành lập chi nhánh tới ngân hàng Nhật Bản.
<스탁킹팁>
오늘 그이를 떠나 보내야 하는 다윤은 하염없이 눈물만 흘린다
"이별이 있으면 만남이 있는 법, 다윤 그만 울어요"