thuyết phục 설득하다/설복하다
stocking
단어
0
221
0
0
2021.09.10 07:09
thuyết phục 투엗 푹
설득하다/설복하다
Will the president be able to convince voters that he deserves a second term?
Liệu tổng thống có thể thuyết phục cử tri rằng ông xứng đáng với nhiệm kỳ thứ hai?