đúng giờ 정시에/시간을 준수하는
stocking
단어
1
154
0
0
2021.09.10 09:19
đúng giờ 둥지어
정시에/시간을 준수하는
She has been reliable and punctual.
Cô ấy là người đáng tin cậy và đúng giờ.