khóa học 학습과정/코스/강좌
stocking
단어
0
132
0
0
2021.09.16 04:50
khóa học 코아(콰) 혹
학습과정/코스/강좌
hoàn thành khóa học 수료하다/이수하다
Anh ấy đã tham gia một khóa học tiếng Hàn.
He took a course in Korean language.