công tắc 스위치/계폐기
stocking
단어
0
150
0
0
2021.09.16 07:45
công tắc 꽁딱
스위치/계폐기
Hàng xóm nhà tôi bị điện giật từ công tắc đèn đó.
My neighbour got an electric shock from that light switch.