từ ~로 부터
stocking
단어
0
149
0
0
2021.09.16 07:49
từ 뜨
- ~로 부터
- 품사/단어
- 거절하다/사양하다
Hàng xóm nhà tôi bị điện giật từ công tắc đèn đó.
My neighbour got an electric shock from that light switch.
Tôi đã quyết tâm mua chiếc xe ô tô con nhập từ nước ngoài.
큰마음 먹고 외제 승용차를 사기로 했다.
그녀는 한 마디를 천천히 발음했다.
Cô ấy phát âm chậm rãi từng từ.