nên 그러므로/따라서/그래서
stocking
단어
0
154
0
0
2021.09.17 08:08
nên 넨
- 그러므로/따라서/그래서
- ~하지 않으면 안된다
Tôi bị ốm nên không thể đi học hôm nay được.
I am sick so I cannot go to school today.
Do bị ốm nên thấy mọi thứ phiền phức.
몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.
내가 지금 설문 조사를 하고 있으니까 이 설문지 좀 작성해 줘.
Hiện tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát nên bạn vui lòng điền vào phiếu khảo sát này giúp tôi nhé.
Chúng ta nên hướng tới việc đào tạo các kỹ sư trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
다양한 분야의 기술자를 양성하는 쪽으로 가야 합니다.