cường tráng 건강한/건장한
stocking
단어
0
131
0
0
2021.09.18 07:28
cường tráng 끄엉짱
건강한/건장한
Anh ấy bắt đầu tập thể hình để cường tráng hơn.
He started going to the gym to become stronger.