đến muộn 지각/늦게 도착하다/연착하다
stocking
단어
0
217
0
0
2021.10.12 06:35
đến muộn 덴무온
지각/늦게 도착하다/연착하다
Tôi đang bị kẹt xe, vì vậy tôi sẽ đến muộn.
I'm stuck in a traffic jam, so I'll be late.