riêng lẻ 개별적으로/사적으로
stocking
단어
0
139
0
0
2021.10.30 12:02
riêng lẻ 지엥레
개별적으로/사적으로
Tôi có cuộc nói chuyện riêng định kỳ với từng em học sinh.
나는 정기적으로 학생들과 개별적으로 이야기 한다.