câu lạc bộ 구락부/클렵
stocking
단어
0
131
0
0
2021.11.06 12:22
câu lạc bộ 꺼우락보
구락부/클렵
Các thành viên của câu lạc bộ tình nguyện đã đến thăm một trung tâm phúc lợi xã hội địa phương để làm công việc thiện nguyện.
봉사 동아리의 회원들이 지역의 사회 복지 센터를 방문해 봉사 활동을 하였다.