thói quen 관습/습관/실행/상습
stocking
단어
0
119
0
0
2021.11.06 12:40
thói quen 토이 꾸엔
- 관습/습관
- 실행/상습
Việc đọc sách một tiếng mỗi ngày đã trở thành thói quen nên bây giờ tôi đọc hơn trăm cuốn sách
mỗi năm.
하루에 한 시간씩 독서를 하는 것이 습관이 되어 이제는 일 년에 백 권도 넘는 양의 책을 읽게 되었다.