bên ngoài 외부/바깥
stocking
단어
0
123
0
0
2021.11.06 13:11
bên ngoài 벤 응오아이
외부/바깥
지금 밖에서 공사 중이어서 소음 때문에 잘 안 들릴 거예요.
Công trường đang thi công bên ngoài, nên sẽ không thể nghe rõ vì tiếng ồn.