chiến thắng 승리/우승
stocking
단어
0
134
0
0
2021.11.06 14:56
chiến thắng 찌엔탕
- 승리/우승
- 승리하다/우승하다
민혁이는 이벤트에 당첨되어서 공짜로 냉장고를 얻었다.
Min hyeok đã giành chiến thắng trong sự kiện này và nhận được một chiếc tủ lạnh miễn phí.