thư giãn 휴양/긴장을 풀다
stocking
단어
0
118
0
0
2021.11.07 06:41
thư giãn 트지안
휴양/긴장을 풀다
선수들은 경기를 앞두고 대기실에서 긴장을 풀고 있었다.
Các cầu thủ đang thư giãn trong phòng chờ trước trận thi đấu.