gặp phải 만나다/부딪치다/봉착하다
stocking
단어
0
199
0
0
2021.11.11 09:42
gặp phải 갑파이
만나다/부딪치다/봉착하다
그는 상담소를 찾아와 그가 요즘 겪고 있는 문제에 대해 의논했다.
Anh ấy đã tìm đến trung tâm tư vấn để hỏi về những vấn đề mà anh ấy đang gặp phải gần đây.