cãi nhau 싸우다/다투다
stocking
단어
0
201
0
0
2021.11.16 15:04
cãi nhau 까이녀우
싸우다/다투다
이번 명절에 일하는 것을 두고 동서 사이에 싸움이 났다.
Chị em dâu cãi nhau về các việc trong mùa lễ này.