thí nghiệm 시험하다/실험하다
stocking
단어
0
212
0
0
2021.11.19 14:08
thí nghiệm 티응히엠
시험하다/실험하다
현미경으로 미생물을 관찰하는 실험을 했어.
Một thí nghiệm được tiến hành để quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi.