thi công 시공하다/공사하다/시행하다
stocking
단어
0
170
0
0
2021.11.19 14:28
thi công 티꽁
시공하다/공사하다/시행하다
지금 밖에서 공사 중이어서 소음 때문에 잘 안 들릴 거예요.
Công trường đang thi công bên ngoài, nên sẽ không thể nghe rõ vì tiếng ồn.